chuyển tới văn bản chính

In cài đặt mạng

Sử dụng bảng thao tác để in cài đặt mạng hiện tại của máy in.

Quan trọng

  • Bản in cài đặt mạng có chứa thông tin quan trọng về mạng của bạn. Xử lý bản in một cách cẩn thận.
  1. Bảo đảm đã bật máy in.

  2. Nạp hai tờ giấy thường kích thước A4 hoặc Letter.

  3. Nhấn nút Thiết lập(Setup).

    Màn hình Menu thiết lập(Setup menu) xuất hiện.

  4. Chọn Cài đặt thiết bị(Device settings) và nhấn nút OK.

  5. Chọn Cài đặt mạng LAN(LAN settings) và nhấn nút OK.

  6. Chọn In chi tiết LAN(Print LAN details) và nhấn nút OK.

    Máy in bắt đầu in thông tin cài đặt mạng.

    Thông tin cài đặt mạng đã in như sau: (Một số giá trị cài đặt sẽ không hiển thị tùy thuộc vào cài đặt máy in.)

    Khoản mục

    Mô tả

    Cài đặt

    Product Information

    Thông tin sản phẩm

    Product Name

    Tên sản phẩm

    XXXXXXXX

    ROM Version

    Phiên bản ROM

    XXXXXXXX

    Serial Number

    Số sê-ri

    XXXXXXXX

    Wireless LAN

    Mạng LAN không dây

    Enable/Disable

    Infrastructure

    Cơ sở hạ tầng

    Enable/Disable

    MAC Address

    Địa chỉ MAC

    XX:XX:XX:XX:XX:XX

    Connection

    Trạng thái kết nối

    Active/Inactive

    SSID

    SSID

    SSID mạng LAN không dây

    Channel

    Kênh

    XX (1 đến 11)

    Encryption

    Phương thức mật mã hóa

    None/WEP/TKIP/AES

    WEP Key Length

    Độ dài khóa WEP (bit)

    Inactive/128/64

    Authentication

    Phương thức xác thực

    None/auto/open/shared/WPA-PSK/WPA2-PSK

    Signal Strength

    Cường độ tín hiệu

    0 đến 100 [%]

    TCP/IPv4

    TCP/IPv4

    Enable

    IP Address

    Địa chỉ IP

    XXX.XXX.XXX.XXX

    Subnet Mask

    Mặt nạ mạng con

    XXX.XXX.XXX.XXX

    Default Gateway

    Cổng kết nối mặc định

    XXX.XXX.XXX.XXX

    TCP/IPv6

    TCP/IPv6

    Enable/Disable

    Link Local Address

    Địa chỉ cục bộ liên kết

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Link Local Prefix Length

    Độ dài tiền tố cục bộ liên kết

    XXX

    Stateless Address1

    Địa chỉ không được công nhận 1

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Stateless Prefix Length1

    Độ dài tiền tố không được công nhận 1

    XXX

    Stateless Address2

    Địa chỉ phi trạng thái

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Stateless Prefix Length2

    Độ dài tiền tố không được công nhận 2

    XXX

    Stateless Address3

    Địa chỉ không được công nhận 3

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Stateless Prefix Length3

    Độ dài tiền tố không được công nhận 3

    XXX

    Stateless Address4

    Địa chỉ không được công nhận 4

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Stateless Prefix Length4

    Độ dài tiền tố không được công nhận 4

    XXX

    Default Gateway1

    Cổng kết nối mặc định 1

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Default Gateway2

    Cổng kết nối mặc định 2

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Default Gateway3

    Cổng kết nối mặc định 3

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Default Gateway4

    Cổng kết nối mặc định 4

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    IPsec

    Cài đặt IPsec

    Active

    Security Protocol

    Phương thức bảo mật

    ESP/ESP & AH/AH

    Wireless Direct

    Trực tiếp không dây

    Enable/Disable

    MAC Address

    Địa chỉ MAC

    XX:XX:XX:XX:XX:XX

    Connection

    Trạng thái kết nối

    Active/Inactive

    SSID

    SSID

    SSID Trực tiếp không dây

    Password

    Mật khẩu

    Mật khẩu Trực tiếp không dây (10 ký tự chữ và số)

    Channel

    Kênh

    3

    Encryption

    Phương thức mật mã hóa

    AES

    Authentication

    Phương thức xác thực

    WPA2-PSK

    TCP/IPv4

    TCP/IPv4

    Enable

    IP Address

    Địa chỉ IP

    XXX.XXX.XXX.XXX

    Subnet Mask

    Mặt nạ mạng con

    XXX.XXX.XXX.XXX

    Default Gateway

    Cổng kết nối mặc định

    XXX.XXX.XXX.XXX

    TCP/IPv6

    TCP/IPv6

    Enable/Disable

    Link Local Address

    Địa chỉ cục bộ liên kết

    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX
    XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

    Link Local Prefix Length

    Độ dài tiền tố cục bộ liên kết

    XXX

    IPsec

    Cài đặt IPsec

    Active

    Security Protocol

    Phương thức bảo mật

    Other Settings

    Cài đặt khác

    Printer Name

    Tên máy in

    Tên máy in (Tối đa 15 ký tự chữ và số)

    Wireless Direct DevName

    Tên thiết bị cho trực tiếp không dây (Tối đa 32 ký tự)

    Tên thiết bị cho trực tiếp không dây

    WSD Printing

    Cài đặt in WSD

    Enable/Disable

    WSD Timeout

    Thời gian nghỉ

    1/5/10/15/20 [phút]

    LPD Printing

    Cài đặt in LPD

    Enable/Disable

    RAW Printing

    Cài đặt in RAW

    Enable/Disable

    Bonjour

    Cài đặt Bonjour

    Enable/Disable

    Bonjour Service Name

    Tên dịch vụ Bonjour

    Tên dịch vụ Bonjour (Tối đa 52 ký tự chữ và số)

    LLMNR

    Cài đặt LLMNR

    Enable/Disable

    SNMP

    Cài đặt SNMP

    Enable/Disable

    DNS Server

    Tự động nhận địa chỉ máy chủ DNS

    Auto/Manual

    Primary Server

    Địa chỉ máy chủ chính

    XXX.XXX.XXX.XXX

    Secondary Server

    Địa chỉ máy chủ phụ

    XXX.XXX.XXX.XXX

    Proxy Server

    Cài đặt máy chủ ủy nhiệm

    Enable/Disable

    Proxy Address

    Địa chỉ ủy nhiệm

    XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX

    Proxy Port

    Thông số kỹ thuật cổng ủy nhiệm

    1 đến 65535

    Cert. Fingerprt(SHA-1)

    Dấu vân tay chứng nhận(SHA-1)

    XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX
    XXXXXXXX XXXXXXXX

    Cert. Fingerprt(SHA-256)

    Dấu vân tay chứng nhận(SHA-256)

    XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX
    XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX XXXXXXXX

    ("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)